Fritz vượt Djokovic, SAO Trung Quốc lên số 4 thế giới (Bảng xếp hạng tennis 16/6)
(Tin thể thao, tin tennis) Fritz lấy ngôi số 4 mà Draper đang nắm giữ, đó là vị trí mà Djokovic đang mơ ước.
👉 ⬆️ ATP: Fritz bứt phá, vượt qua Djokovic
Tuần qua, Taylor Fritz là tay vợt gây chú ý nhất khi tăng 3 bậc, lần đầu tiên trong sự nghiệp vươn lên hạng 4 thế giới sau chức vô địch Stuttgart Open. Fritz đánh bại Alexander Zverev ở chung kết với tỷ số 6-3, 7-6(0), nối dài chuỗi thắng trước tay vợt người Đức lên con số 5 và trở thành tay vợt Mỹ duy nhất hiện diện trong top 4 ATP hiện tại.
Fritz (áo đỏ) tăng 3 bậc, vượt qua Djokovic (áo xanh) chiếm vị trí số 4 thế giới
Thành tích này giúp Fritz vượt qua Novak Djokovic, huyền thoại Serbia vẫn đứng hạng 5 nhưng cuộc đua chiếm số 4 trước thềm Wimbledon trở nên căng thẳng hơn bao giờ hết. Djokovic, dù vẫn giữ phong độ cao ở các Grand Slam, nhưng việc không dự các giải nhỏ khiến anh bị các đối thủ trẻ vượt mặt trên bảng xếp hạng, đồng nghĩa với nguy cơ gặp Sinner hoặc Alcaraz ngay từ tứ kết Wimbledon.
Các vị trí còn lại trong top 10 cũng chứng kiến nhiều biến động. Jack Draper và Lorenzo Musetti tụt hạng do không bảo vệ được điểm số, tạo điều kiện cho Fritz và Ben Shelton (lần đầu vào top 10 ATP) bứt phá mạnh mẽ. Ben Shelton nhờ thành tích ổn định trên sân cỏ và vào sâu ở Stuttgart đã vươn lên hạng 10 thế giới.
👉 📖 WTA: Tatjana Maria viết cổ tích, Zheng Qinwen lập kỷ lục lịch sử
Bảng xếp hạng WTA tuần này chứng kiến câu chuyện cổ tích của Tatjana Maria. Ở tuổi 37, cô vượt qua hàng loạt đối thủ mạnh để vô địch HSBC Championships tại Queen’s Club, trở thành tay vợt lớn tuổi nhất vô địch một giải WTA 500 kể từ Serena Williams năm 2020. Thành tích này giúp Maria nhảy 43 bậc lên vị trí số 43 thế giới.
Zheng Qinwen lập kỷ lục thứ hạng mới
Amanda Anisimova, á quân Queen’s Club, cũng lần đầu lọt vào top 15 với vị trí số 13. Zheng Qinwen tiếp tục khẳng định vị thế ngôi sao mới của tennis Trung Quốc khi tăng một bậc lên hạng 4 thế giới, cao nhất sự nghiệp và là kỷ lục của làng quần vợt nữ Trung Quốc.
Ở nhóm đầu, Aryna Sabalenka giữ vững ngôi số 1, Coco Gauff đứng thứ 2 và Jessica Pegula giữ hạng 3. Việc Zheng Qinwen thăng hạng đã đẩy Jasmine Paolini xuống vị trí số 5. Madison Keys tăng hai bậc lên số 6, vượt qua Mirra Andreeva và Iga Swiatek, trong khi các tài năng trẻ như Iva Jovic (17 tuổi, lần đầu vào top 100) và Hailey Baptiste (lên hạng 56) đã ghi dấu ấn rõ nét.
Bảng xếp hạng tennis đơn Nam - ATP
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 | Jannik Sinner (Ý) | 23 |
0 |
10.880 |
2 | Carlos Alcaraz (Tây Ban Nha) | 22 | 0 | 8.850 |
3 | Alexander Zverev (Đức) | 28 | 0 | 6.500 |
4 | Taylor Fritz (Mỹ) | 27 | +3 | 4.735 |
5 | Novak Djokovic (Serbia) | 38 | 0 | 4.630 |
6 | Jack Draper (Anh) | 23 | -2 | 4.550 |
7 | Lorenzo Musetti (Ý) | 23 | -1 | 4.470 |
8 | Tommy Paul (Mỹ) | 28 | 0 | 3.470 |
9 | Holger Rune (Đan Mạch) | 22 | 0 | 3.440 |
10 | Ben Shelton (Mỹ) | 22 | +2 | 3.170 |
11 | Daniil Medvedev (Nga) | 29 | 0 | 3.140 |
12 | Alex de Minaur (Úc) | 26 | -2 | 3.085 |
13 | Frances Tiafoe (Mỹ) | 27 | 0 | 2.990 |
14 | Andrey Rublev (Nga) | 27 | +1 | 2.920 |
15 | Arthur Fils (Pháp) | 21 | -1 | 2.920 |
16 | Casper Ruud (Na Uy) | 26 | 0 | 2.905 |
17 | Jakub Mensik (Séc) | 19 | 0 | 2.322 |
18 | Francisco Cerundolo (Argentina) | 26 | 0 | 2.285 |
19 | Grigor Dimitrov (Bulgaria) | 34 | 0 | 2.205 |
20 | Ugo Humbert (Pháp) | 26 | 0 | 2.195 |
21 | Alexei Popyrin (Úc) | 25 | 0 | 2.115 |
22 | Karen Khachanov (Nga) | 29 | +2 | 2.050 |
23 | Tomas Machac (Séc) | 24 | -1 | 2.020 |
24 | Flavio Cobolli (Ý) | 23 | +1 | 1.970 |
25 | Stefanos Tsitsipas (Hy Lạp) | 26 | +1 | 1.920 |
26 | Sebastian Korda (Mỹ) | 24 | -3 | 1.855 |
27 | Felix Auger-Aliassime (Canada) | 24 | +2 | 1.775 |
28 | Alejandro Davidovich Fokina (Tây Ban Nha) | 26 | -1 | 1.770 |
29 | Hubert Hurkacz (Ba Lan) | 28 | +3 | 1.665 |
30 | Jiri Lehecka (Séc) | 23 | +3 | 1.645 |
... |
||||
57 |
Joao Fonseca (Brazil) |
18 |
0 |
999 |
... |
||||
67 |
Learner Tien (Mỹ) |
19 |
+1 |
903 |
... |
||||
892 |
Lý Hoàng Nam (Việt Nam) |
28 |
-1 |
21 |
Bảng xếp hạng tennis đơn Nữ - WTA
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Aryna Sabalenka (Belarus) | 27 | 0 | 11,553 |
2 |
Coco Gauff (Mỹ) | 21 | 0 | 8,083 |
3 |
Jessica Pegula (Mỹ) | 31 | 0 | 6,483 |
4 |
Qinwen Zheng (Trung Quốc) | 22 | +1 | 4,853 |
5 |
Jasmine Paolini (Ý) | 29 | -1 | 4,805 |
6 |
Madison Keys (Mỹ) | 30 | +2 | 4,669 |
7 |
Mirra Andreeva (Nga) | 18 | -1 | 4,636 |
8 |
Iga Swiatek (Ba Lan) | 24 | -1 | 4,618 |
9 |
Emma Navarro (Mỹ) | 24 | +1 | 3,697 |
10 |
Paula Badosa (Tây Ban Nha) | 27 | -1 | 3,684 |
11 |
Elena Rybakina (Kazakhstan) | 25 | 0 | 3,456 |
12 |
Diana Shnaider (Nga) | 21 | 0 | 3,216 |
13 |
Amanda Anisimova (Mỹ) | 23 | +2 | 3,119 |
14 |
Elina Svitolina (Ukraina) | 30 | -1 | 3,035 |
15 |
Karolina Muchova (Séc) | 28 | -1 | 2,989 |
16 |
Daria Kasatkina (Nga) | 28 | 0 | 2,801 |
17 |
Barbora Krejcikova (Séc) | 29 | 0 | 2,725 |
18 |
Ekaterina Alexandrova (Nga) | 30 | +1 | 2,378 |
19 |
Jelena Ostapenko (Latvia) | 28 | +1 | 2,200 |
20 |
Liudmila Samsonova (Nga) | 26 | -2 | 2,141 |
21 |
Beatriz Haddad Maia (Brazil) | 29 | +1 | 2,141 |
22 |
Donna Vekic (Croatia) | 28 | -1 | 2,137 |
23 |
Clara Tauson (Đan Mạch) | 22 | 0 | 1,988 |
24 |
Elise Mertens (Bỉ) | 29 | +1 | 1,966 |
25 |
Magdalena Frech (Ba Lan) | 27 | -1 | 1,771 |
26 |
Marta Kostyuk (Ukraina) | 22 | 0 | 1,736 |
27 |
Yulia Putintseva (Kazakhstan) | 30 | 0 | 1,675 |
28 |
Anna Kalinskaya (Nga) | 26 | 0 | 1,657 |
29 |
Sofia Kenin (Mỹ) | 26 | 0 | 1,618 |
30 |
Leylah Fernandez (Canada) |
22 | 0 |
1,615 |
... |
||||
36 |
Emma Raducanu (Anh) |
22 |
+1 |
1.399 |
... |
||||
43 |
Tatjana Maria (Nhật Bản) |
37 |
+43 |
1.259 |
... |
||||
57 |
Naomi Osaka (Nhật Bản) |
27 |
-5 |
1.034 |
(Tin thể thao, tin tennis) Wimbledon 2025 tăng tiền thưởng kỷ lục, theo bảng xếp hạng ATP trực tuyến Djokovic hiện đang...